Có 2 kết quả:
入土为安 rù tǔ wéi ān ㄖㄨˋ ㄊㄨˇ ㄨㄟˊ ㄚㄋ • 入土為安 rù tǔ wéi ān ㄖㄨˋ ㄊㄨˇ ㄨㄟˊ ㄚㄋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
buried and at rest (idiom); Resquiescat in pacem (RIP)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
buried and at rest (idiom); Resquiescat in pacem (RIP)
Bình luận 0